Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ: phương 方 (+7 nét)
Hình thái: 𠂉
Nét bút: 丶一フノノ一一丨一丨一
Thương Hiệt: YSOMM (卜尸人一一)
Unicode: U+3ACC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp