Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ:
phương 方 (+9 nét)
Hình thái:
⿰方⿱𠂉要Nét bút:
丶一フノノ一一丨フ丨丨一フノ一Thương Hiệt: YSOMV (卜尸人一女)
Unicode:
U+3ACFĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận