Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 9
Bộ:
nhật 日 (+5 nét)
Hình thái:
⿰日兄Nét bút:
丨フ一一丨フ一ノフThương Hiệt: ARHU (日口竹山)
Unicode:
U+3ADBĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 1
Bình luận