Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 9
Bộ: nhật 日 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: AFQ (日火手)
Unicode: U+3AE0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: bun3

Bình luận 0