Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ: nhật 日 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一ノノフ一ノノ一丨
Thương Hiệt: AHSL (日竹尸中)
Unicode: U+3AF9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: cuk1