Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ:
nhật 日 (+9 nét)
Hình thái:
⿱日炱Nét bút:
丨フ一一フ丶丨フ一丶ノノ丶Thương Hiệt: AIRF (日戈口火)
Unicode:
U+3B03Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hàn:
대Âm Quảng Đông:
toi4
Bình luận