Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ:
nhật 日 (+10 nét)
Hình thái:
⿰日郭Nét bút:
丨フ一一丶一丨フ一フ丨一フ丨Thương Hiệt: AYDL (日卜木中)
Unicode:
U+3B11Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 1
Bình luận