Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ: nguyệt 月 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一丶ノ一一ノ丶丨フ丨
Thương Hiệt: BFQB (月火手月)
Unicode: U+3B3A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1