Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 17
Bộ: nguyệt 月 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一ノ一丶ノ一丶一丨ノ丶ノ丶一
Thương Hiệt: BHMO (月竹一人)
Unicode: U+3B40
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp