Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 7
Bộ: mộc 木 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: NSDJ (弓尸木十)
Unicode: U+3B46
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0