Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ: mộc 木 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一丨フ一一丨丶
Thương Hiệt: DIJB (木戈十月)
Unicode: U+3B6A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: fu1, gu1