Có 1 kết quả:

héo
Âm Nôm: héo
Tổng nét: 11
Bộ: mộc 木 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一丨一ノフ丨一
Thương Hiệt: DJKD (木十大木)
Unicode: U+3B73
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

1/1

héo

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

(Chưa có giải nghĩa)