Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 11
Bộ:
mộc 木 (+7 nét)
Hình thái:
⿰木坚Nét bút:
一丨ノ丶丨丨フ丶一丨一Thương Hiệt: DLEG (木中水土)
Unicode:
U+3B74Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận