Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ: mộc 木 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶丨フ一丨一フノ
Thương Hiệt: DWKS (木田大尸)
Unicode: U+3B77
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp