Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ:
mộc 木 (+9 nét)
Hình thái:
⿰木省Nét bút:
一丨ノ丶丨ノ丶ノ丨フ一一一Thương Hiệt: DFHU (木火竹山)
Unicode:
U+3B90Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận