Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ: mộc 木 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶一フ一フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: FSD (火尸木)
Unicode: U+3BA1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gun3

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0