Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 19
Bộ:
khiếm 欠 (+15 nét)
Hình thái:
⿰憂欠Nét bút:
一ノ丨フ一一丶フ丶フ丶丶ノフ丶ノフノ丶Thương Hiệt: MENO (一水弓人)
Unicode:
U+3C4AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận