Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 12
Bộ:
thù 殳 (+8 nét)
Hình thái:
⿰空殳Nét bút:
丶丶フノ丶一丨一ノフフ丶Thương Hiệt: JMHNE (十一竹弓水)
Unicode:
U+3C81Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận