Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ:
thù 殳 (+10 nét)
Hình thái:
⿰害殳Nét bút:
丶丶フ一一一丨丨フ一ノフフ丶Thương Hiệt: JRHNE (十口竹弓水)
Unicode:
U+3C85Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 1
Bình luận