Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ: mao 毛 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一一丨ノ丶ノ一一フ
Thương Hiệt: DFHQU (木火竹手山)
Unicode: U+3CA1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: noi6

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0