Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 13
Bộ: mao 毛 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一フ一一丨フ丶ノ一一フ
Thương Hiệt: HEHQU (竹水竹手山)
Unicode: U+3CA3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: saau1, saau2

Tự hình 1

Dị thể 3

Bình luận 0