Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 13
Bộ: mao 毛 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一一フフ丶丶丨フ一丨一丶
Thương Hiệt: HUEII (竹山水戈戈)
Unicode: U+3CA7
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: cou3, sou3