Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 10
Bộ:
thị 氏 (+6 nét)
Hình thái:
⿰氐失Nét bút:
ノフ一フ丶ノ一一ノ丶Thương Hiệt: HIHQU (竹戈竹手山)
Unicode:
U+3CB3Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận