Có 1 kết quả:

tách
Âm Nôm: tách
Tổng nét: 11
Bộ: thuỷ 水 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶一一丨丨一丨フ一一
Thương Hiệt: ETA (水廿日)
Unicode: U+3CFB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zaak3

Chữ gần giống 4

1/1

tách

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

lách tách, tí tách