Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ: hoả 火 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶一丨一丨フノ丶
Thương Hiệt: FME (火一水)
Unicode: U+3DB9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: hung6