Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ: hoả 火 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノノ丶フ丶丨フ一一丨
Thương Hiệt: FNIB (火弓戈月)
Unicode: U+3DC1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0