Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 21
Bộ:
hoả 火 (+17 nét)
Hình thái:
⿰火戲Nét bút:
丶ノノ丶丨一フノ一フ一丨フ一丶ノ一一フノ丶Thương Hiệt: FYTI (火卜廿戈)
Unicode:
U+3E0DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 1
Bình luận