Có 4 kết quả:

hi
Âm Nôm: hi, , ,
Tổng nét: 17
Bộ: qua 戈 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨一フノ一フ一丨フ一丶ノ一一フノ丶
Thương Hiệt: YTI (卜廿戈)
Unicode: U+6232
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: , , huy,
Âm Pinyin: ㄏㄨ, huī ㄏㄨㄟ, ㄒㄧ, ㄒㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ギ (gi), ゲ (ge)
Âm Nhật (kunyomi): たわむ.れる (tawamu.reru), たわむ.れ (tawamu.re)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: fu1, hei3

Tự hình 4

Dị thể 5

Bình luận 0

1/4

hi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mắt mở hi hí

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hé môi, hoa hé nở; trời hé nắng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hí hoáy; hú hí

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

hô (tiếng than)