Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 9
Bộ: tường 爿 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丨一ノフノ丨フ一
Thương Hiệt: VMSHR (女一尸竹口)
Unicode: U+3E1B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: siu4

Bình luận 0