Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 10
Bộ: phiến 片 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一フノ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: LLHJD (中中竹十木)
Unicode: U+3E21
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: syu4

Bình luận 0