Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 18
Bộ: phiến 片 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一丶ノ一一ノノ丨一フ丶一丶ノ一一丨
Thương Hiệt: YJLLJ (卜十中中十)
Unicode: U+3E24
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: pang4, pin3