Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ: ngưu 牛 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨一一ノノ丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: HQMHF (竹手一竹火)
Unicode: U+3E49
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: zyun4

Chữ gần giống 5