Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 17
Bộ:
ngưu 牛 (+13 nét)
Hình thái:
⿱頑牛Nét bút:
一一ノフ一ノ丨フ一一一ノ丶ノ一一丨Thương Hiệt: MCHQ (一金竹手)
Unicode:
U+3E55Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận