Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
hoạnTổng nét: 17
Bộ:
ngưu 牛 (+13 nét)
Hình thái:
⿰牜豢Nét bút:
ノ一丨一丶ノ一一ノ丶一ノフノノノ丶Thương Hiệt: HQFQO (竹手火手人)
Unicode:
U+3E56Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận