Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
cẩuTổng nét: 11
Bộ:
khuyển 犬 (+8 nét)
Hình thái:
⿰⺨苟Nét bút:
ノフノ一丨丨ノフ丨フ一Thương Hiệt: KHTPR (大竹廿心口)
Unicode:
U+3E83Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận