Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
hầuTổng nét: 12
Bộ:
khuyển 犬 (+9 nét)
Hình thái:
⿰⺨矦Nét bút:
ノフノノフ一ノノ一一ノ丶Thương Hiệt: KHNMK (大竹弓一大)
Unicode:
U+3E85Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận