Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ: khuyển 犬 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフノ丶フ一ノ丶丨フノ丶
Thương Hiệt: KHIKO (大竹戈大人)
Unicode: U+3E86
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0