Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 15
Bộ: sinh 生 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一一丨一ノ一一丨一ノ一一丨一
Thương Hiệt: HMHMM (竹一竹一一)
Unicode: U+3F53
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: san1