Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 10
Bộ: sinh 生 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一一丨一ノ一一丨一
Thương Hiệt: HMHQM (竹一竹手一)
Unicode: U+7521
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: sân
Âm Pinyin: shēn ㄕㄣ, shēng ㄕㄥ
Âm Nhật (onyomi): シン (shin)
Âm Quảng Đông: san1

Tự hình 2