Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 9
Bộ:
mẫn 皿 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿱兮皿Nét bút:
ノ丶一フ丨フ丨丨一Thương Hiệt: CMST (金一尸廿)
Unicode:
U+3FFDĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Bình luận