Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 11
Bộ: mẫn 皿 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶丶フフノ一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: JVBT (十女月廿)
Unicode: U+4002
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: on1