Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ: mẫn 皿 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶フ丨丶一丨一丨フ丨丨一
Thương Hiệt: IGBT (戈土月廿)
Unicode: U+4005
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: se6