Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ: mẫn 皿 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一一フ丶一フノフ丨フ丨丨一
Thương Hiệt: AUBT (日山月廿)
Unicode: U+4008
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gei1