Có 1 kết quả:

hòng
Âm Nôm: hòng
Tổng nét: 11
Bộ: mục 目 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一一丨丨一ノ丶
Thương Hiệt: BUTC (月山廿金)
Unicode: U+4027
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: fung2

Bình luận 0

1/1

hòng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hòng mong. hòng trông