Có 2 kết quả:

quángquắc
Âm Nôm: quáng, quắc
Tổng nét: 11
Bộ: mục 目 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一ノ一丨丨フ一
Thương Hiệt: BUHJR (月山竹十口)
Unicode: U+4028
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: fun3

Tự hình 1

Dị thể 1

1/2

quáng

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

quáng mắt

quắc

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

sáng quắc, quắc mắt