Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 12
Bộ: mục 目 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一一丨フ一一丨丶
Thương Hiệt: BUIJB (月山戈十月)
Unicode: U+402F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: bok6, bou6, pui4

Bình luận 0