Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 16
Bộ: mục 目 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一一丨フ一一丨一丶一丨丶
Thương Hiệt: BUJII (月山十戈戈)
Unicode: U+4063
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: syun4, wan4

Bình luận 0