Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ:
mục 目 (+11 nét)
Hình thái:
⿰目斬Nét bút:
丨フ一一一一丨フ一一一丨ノノ一丨Thương Hiệt: BUJJL (月山十十中)
Unicode:
U+406AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận