Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 17
Bộ: mục 目 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶
Thương Hiệt: BUWGF (月山田土火)
Unicode: U+406B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: wu4