Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 9
Bộ: mâu 矛 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丶フ丨ノフ丨一一
Thương Hiệt: NHNG (弓竹弓土)
Unicode: U+4087
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: naau2

Bình luận 0